EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oath-breaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oath-breaking
oath-breaking /'ouθ,breikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không giữ lời thề
← Xem thêm từ oath-breaker
Xem thêm từ oaths →
Từ vựng liên quan
akin
at
br
break
breaking
ea
in
kin
king
o
oat
oath
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…