ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oath-breaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oath-breaking


oath-breaking /'ouθ,breikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không giữ lời thề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…