ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oases


oases /ou'eisi:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều oases
  (địa lý,địa chất) ốc đảo
  (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…