EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oases
oases /ou'eisi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều oases
(địa lý,địa chất) ốc đảo
(nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
← Xem thêm từ oasal
Xem thêm từ oasis →
Từ vựng liên quan
as
o
oas
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…