ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oarsmanship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oarsmanship


oarsmanship /'ɔ:zmənʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…