EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oar-lock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oar-lock
oar-lock /'ɔ:lɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cọc chèo
← Xem thêm từ oar-feathers
Xem thêm từ oarage →
Từ vựng liên quan
lo
lock
o
oar
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…