ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nylghau

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nylghau


nylghau /'nilgai/ (nylghau) /'nilgɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) linh dương mingai (Ân độ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…