ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nutriment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nutriment


nutriment /'nju:trimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…