EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nutriment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nutriment
nutriment /'nju:trimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng
← Xem thêm từ nutrients
Xem thêm từ nutriments →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
n
nt
nu
nut
ri
rim
rime
tri
trim
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…