EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nut-brown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nut-brown
nut-brown /'nʌtbraun/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nâu sẫm
← Xem thêm từ nut
Xem thêm từ nut-case →
Từ vựng liên quan
br
brow
brown
n
nu
nut
ow
own
row
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…