ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nurseling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nurseling


nurseling /'nə:sliɳ/ (nursling) /'nə:sliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trẻ con còn bú, con thơ
  người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
  cây con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…