EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nummulite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nummulite
nummulite /'nʌmju:lait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền
← Xem thêm từ nummulary
Xem thêm từ nummulites →
Từ vựng liên quan
it
li
lit
lite
mu
n
nu
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…