EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numismatists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numismatists
numismatist /nju:'mizmətist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghiên cứu tiền đúc
người sưu tầm các loại tiền
← Xem thêm từ numismatist
Xem thêm từ numismatology →
Từ vựng liên quan
at
is
ism
ma
mat
mi
mis
n
nu
numismatist
st
ti
tis
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…