ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ numismatics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng numismatics


numismatics /,nju:miz'mætiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  khoa nghiên cứu tiền đúc
  sự sưu tầm các loại tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…