EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numerously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numerously
numerously /'nju:mərəsli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhiều, đông đảo
← Xem thêm từ numerous
Xem thêm từ numina →
Từ vựng liên quan
er
me
n
nu
numerous
ou
sl
sly
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…