ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ numeral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng numeral


numeral /'nju:mərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) số

danh từ


  số, chữ số
Arabic numerals → chữ số A rập
Roman numerals → chữ số La mã
  (ngôn ngữ học) số t

@numeral
  chữ số // (bằng) số (thuộc) số
  Arabic n.s các chữ số ả rập
  Roman n.s các chữ số La mã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…