EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numary
numary /'nʌməri/ (nummulary) /'nʌmju:ləri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tiền
bằng tiền
← Xem thêm từ nulls
Xem thêm từ numb →
Từ vựng liên quan
ma
mar
n
nu
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…