EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nudging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nudging
nudge /nʌdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay
to give a nudge
→ lấy khuỷ tay thúc cho một cái
ngoại động từ
đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay
← Xem thêm từ nudges
Xem thêm từ nudie →
Từ vựng liên quan
dg
gi
gin
in
n
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…