ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nudging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nudging


nudge /nʌdʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay
to give a nudge → lấy khuỷ tay thúc cho một cái

ngoại động từ


  đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…