ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ntsc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ntsc


ntsc

Phát âm


Ý nghĩa

  Uỷ ban các tiêu chuẩn truyền hình quốc gia

Các câu ví dụ:

1. Photo by AFP/Handout Indonesia's National Transportation Safety Committee (ntsc) said there were 178 adult passengers, one child, two infants, two pilots and six cabin crew on board flight JT 610.


Xem tất cả câu ví dụ về ntsc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…