EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
novelize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
novelize
novelize /'nɔvəlaiz/ (novelise) /'nɔvəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
← Xem thêm từ novelization
Xem thêm từ novella →
Từ vựng liên quan
el
li
n
no
nov
novel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…