EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noiseless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noiseless
noiseless /'nɔizlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng
@noiseless
không có nhiễu (âm)
← Xem thêm từ noiseful
Xem thêm từ noiselessly →
Từ vựng liên quan
el
is
less
n
no
noise
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…