ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nixies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nixies


nixie /'niksi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không, không chút nào; không hẳn
there are nixie clouds in the sky → trên bầu trời không một vần mây
nixie man can do it → không người nào có thể làm được cái đó
nixie one knows → không ai biết
it is nixie joke → không phải là chuyện đùa
it is nixie distance → không mấy bước, không xa xôi gì
these remarks or rather nixie remarks → những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này
  (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được
there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism → không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản
in no time
  trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu
no admittance except on business
  không việc gì xin miễn vào
no compromise
  không thoả hiệp
no surrender
  không đầu hàng
no scribbing on the walls
  không được vẽ bậy lên tường
no smoking
  cấm hút thuốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…