EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nitration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nitration
nitration /nai'treiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) sự nitro hoá
← Xem thêm từ nitrating
Xem thêm từ nitrations →
Từ vựng liên quan
at
ion
it
n
ni
nit
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…