EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
niton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
niton
niton /'naitɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Raddon
← Xem thêm từ nitly
Xem thêm từ nitpicking →
Từ vựng liên quan
it
ITO
n
ni
nit
on
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…