EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nissenhut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nissenhut
nissenhut
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lán hình ống hợp bởi những tấm lợp uốn cong úp lên nền bê tông
← Xem thêm từ nisi
Xem thêm từ nisus →
Từ vựng liên quan
en
hut
is
n
ni
se
sen
ss
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…