ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nissenhut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nissenhut


nissenhut

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lán hình ống hợp bởi những tấm lợp uốn cong úp lên nền bê tông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…