EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nilotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nilotic
nilotic /nai'lɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sông Nil
← Xem thêm từ nilgai
Xem thêm từ nilpotent →
Từ vựng liên quan
ic
Ilo
ilo
lo
lot
lotic
n
ni
nil
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…