EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
niddering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
niddering
niddering /'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát
← Xem thêm từ nid-nod
Xem thêm từ niddle-noddle →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
erin
id
in
n
ni
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…