EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nickeliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nickeliferous
nickeliferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có niken, có kền
← Xem thêm từ nickelage
Xem thêm từ nickelise →
Từ vựng liên quan
el
er
ic
if
li
life
lifer
n
ni
nick
nickel
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…