EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nick-nack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nick-nack
nick-nack /'niknæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ vật, đồ tập tàng
← Xem thêm từ nick
Xem thêm từ nicked →
Từ vựng liên quan
ac
ic
n
ni
nick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…