ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ niche

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng niche


niche /nitʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)
  (nghĩa bóng) chỗ thích hợp
'expamle'>niche in the temple of fame
  quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao

ngoại động từ


  đặt (tượng) vào hốc tường
=thg to niche oneself → nép; náu; ngồi gọn

Các câu ví dụ:

1. I am optimistic that despite being a niche market, pre-engineered buildings will become more and more popular with an expanded market share in the future.


Xem tất cả câu ví dụ về niche /nitʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…