ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nibbling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nibbling


nibble /'nibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gặm, sự nhắm
  sự rỉa mồi (cá)
I felt a nibble at the bait → tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi
  miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)

động từ


  gặm, nhắm
  rỉa
the fish nibbled [at] the bait → cá rỉa mồi
  (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ
to nibble at someone's suggestion → ầm ừ trước sự gợi ý của ai
  hay bắt bẻ; hay lý sự vụn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…