EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
newlyweds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
newlyweds
newlywed
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người vừa mới lập gia đình
the young newly weds
→những thanh niên vừa mới lập gia đình
← Xem thêm từ newlywed
Xem thêm từ newness →
Từ vựng liên quan
n
new
newly
newlywed
we
wed
weds
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…