EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
newel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
newel
newel /'nju:il/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng
trụ chốt ở tay vịn cầu thang
← Xem thêm từ newcomers
Xem thêm từ newels →
Từ vựng liên quan
el
ewe
n
new
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…