EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
new-laid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
new-laid
new-laid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mới đẻ, tươi (trứng)
← Xem thêm từ New issues market
Xem thêm từ new look →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
id
la
laid
n
new
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…