ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ new-cointed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng new-cointed


new-cointed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  mới tạo ra, mới lập ra
  mới đập, mới đúc (tiền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…