EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
new-cointed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
new-cointed
new-cointed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mới tạo ra, mới lập ra
mới đập, mới đúc (tiền)
← Xem thêm từ New classical macroeconomics
Xem thêm từ new-come →
Từ vựng liên quan
co
coi
coin
in
n
new
nt
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…