EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nevermind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nevermind
nevermind /'nevə'maind/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chú ý, sự quan tâm
to pay no nevermind
→ không để ý
việc trách nhiệm
it's no nevermind of your
→ không việc gì đến anh
← Xem thêm từ never-to-be-forgotten
Xem thêm từ nevermore →
Từ vựng liên quan
er
ERM
eve
ever
in
mi
min
mind
n
never
rm
vermin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…