ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nevermind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nevermind


nevermind /'nevə'maind/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chú ý, sự quan tâm
to pay no nevermind → không để ý
  việc trách nhiệm
it's no nevermind of your → không việc gì đến anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…