ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neutrals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neutrals


neutral /'nju:trəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trung lập
neutral zone → khu vực trung lập
neutral nation → nước trung lập
to be (remain) neutral → đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
  (hoá học) trung tính
  (thực vật học), (động vật học) vô tính
  không có tính chất rõ rệt
a neutral colỏu (tint) → màu không rõ rệt
  (kỹ thuật) ở vị trí số không

danh từ


  nước trung lập; người trung lập
  (kỹ thuật) số không (máy)

@neutral
  trung hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…