EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neutralizations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neutralizations
neutralization /,nju:trəlai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sự trung lập hoá
(hoá học) sự trung hoà
← Xem thêm từ neutralization
Xem thêm từ neutralize →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
li
n
neutral
neutralization
on
ra
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…