EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neutralists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neutralists
neutralist /'nju:trəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chủ nghĩa trung lập
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa trung lập
← Xem thêm từ neutralist
Xem thêm từ neutralities →
Từ vựng liên quan
is
li
list
lists
n
neutral
neutralist
ra
st
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…