EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neurophysiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neurophysiology
neurophysiology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh học thần kinh
← Xem thêm từ neurophysiologies
Xem thêm từ neuropterous →
Từ vựng liên quan
euro
lo
log
logy
n
ology
op
physiology
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…