EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
netball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
netball
netball
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bóng rổ
← Xem thêm từ Net property income from abroad
Xem thêm từ netbios →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
n
net
tb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…