EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Net export
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Net export
Net export
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Xuất khẩu ròng.
← Xem thêm từ Net economic welfare
Xem thêm từ Net investment →
Từ vựng liên quan
ex
expo
Export
export
n
net
or
ort
po
port
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…