ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Nested hypotheses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Nested hypotheses


Nested hypotheses

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các giả thuyết lồng nhau
+ Trong MÔ HÌNH HỒI QUY, CÁC GIẢ THIẾT được coi là lồng nhau trong nếu CÁC BIẾN GIẢI THÍCH trong một giả thiết là một tập hợp con của các biến số giải thích trong các biến khác.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…