EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nescience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nescience
nescience /'nesiəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không biết
(triết học) thuyết không thể biết
← Xem thêm từ nervy
Xem thêm từ nescient →
Từ vựng liên quan
ce
ci
en
esc
n
sc
science
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…