ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nerveless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nerveless


nerveless /'nə:vlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) không có dây thần kinh
  điềm tĩnh
  không có khí lực, mềm yếu, nhu nhược; hèn
  (thực vật học); (động vật học) không có gân (lá, cánh sâu bọ)
  lòng thòng, yếu ớt (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…