EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nerve-centre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nerve-centre
nerve-centre /'nə:v,sentə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) trung khu thần kinh
← Xem thêm từ nerve-cell
Xem thêm từ nerve-knot →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centre
en
ent
er
n
nerve
nt
re
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…