EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neodymium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neodymium
neodymium /ni:ə'dimiəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Neoddim
← Xem thêm từ neoclassicism
Xem thêm từ neogrammarian →
Từ vựng liên quan
mi
n
neo
od
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…