EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neoclassical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neoclassical
neoclassical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tân cổ điển
← Xem thêm từ neocene
Xem thêm từ neoclassicism →
Từ vựng liên quan
as
ass
cal
class
classic
classical
ic
la
lass
n
neo
oc
si
SIC
sic
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…