EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neo-fascist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neo-fascist
neo-fascist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phần tử phát xít mới
* tính từ
phát xít mới
← Xem thêm từ neo-darwinism
Xem thêm từ Neo-imperialism →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
cist
fa
fascist
is
n
neo
sc
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…