EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nemaline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nemaline
nemaline
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có sợi, có thớ, có sơ
← Xem thêm từ nem con
Xem thêm từ nematode →
Từ vựng liên quan
aline
em
EMA
in
li
line
ma
maline
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…