EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nelly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nelly
nelly /'neli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim hải âu lớn
← Xem thêm từ nekton
Xem thêm từ nelson →
Từ vựng liên quan
el
ell
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…