ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negligible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negligible


negligible /'neglidʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đáng kể
a negligible quantity → một số lượng không đáng kể

@negligible
  không đáng kể, bỏ qua được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…