EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negligible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negligible
negligible /'neglidʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đáng kể
a negligible quantity
→ một số lượng không đáng kể
@negligible
không đáng kể, bỏ qua được
← Xem thêm từ negligibility
Xem thêm từ negociate →
Từ vựng liên quan
bl
gi
gib
ible
li
ligible
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…