ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negatived

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negatived


negative /'negətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán
to give a negative answers → trả lời từ chối, trả lời không
negative sentence → câu phủ định
negative criticism → sự phê bình tiêu cực
negative evidence → chứng cớ tiêu cực
  (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm
negative pole → cực âm
negative sign → dấu âm
negative proof → bản âm

danh từ


  lời từ chối, lời cự tuyệt
the answers is in the negative → câu trả lời là "không"
  quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết
  tính tiêu cực
he is a bundle of negatives → nó mang nặng tính tiêu cực
  (toán học) số âm
  (điện học) cực âm
  (nhiếp ảnh) bản âm
  (ngôn ngữ học) từ phủ định

ngoại động từ


  phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
experiments negatived that theory → thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
  phản đối, chống lại (lời phát biểu)
  làm thành vô hiệu

@negative
  âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại lượng âm; (vật lí) bản âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…